P/N: DVCW
Tình trạng: Hàng có sẵn.
Khuyến mãi: Miễn phí lắp đặt thiết bị châm hóa chất
0985 059 805
Tải xuống
|
STT | Chỉ tiêu | Test nhanh
(01 tháng)
|
Trung tâm kiểm định (03 tháng) |
Giới hạn kiểm soát |
1 | pH Độ pH |
x | x | 9-11 |
2 | Turbidity Độ đục |
x | 10 ftu | |
3 | Bacteria Total Aerobic Plate Count Tổng số vi khuẩn hiếu khí |
x | 10,000 cfu/ml | |
4 | Total suspended solids Tổng lượng chất rắn không tan |
x | 10 ppm | |
5 | Total iron Tổng lượng sắt |
x | x | 1 ppm |
6 | Conductivity Độ dẫn nhiệt |
x | x | 4000 µs/cm |
7 | Molybdate (Mo)/ Nitrite (NO2) | x | x | >150 ppm/ >400ppm |
P/N: DVEVP
P/N: DVBL