P/N: DVEVP
Tình trạng: Hàng có sẵn.
Khuyến mãi: Miễn phí lắp đặt thiết bị Maxtreat P
0985 059 805
Tải xuống
LỊCH BẢO DƯỠNG ĐỊNH KỲ | |||||
STT | Nội dung công việc | 01 T | 03 T | 06 T | 12 T |
1 | Kiểm tra bảo trì hệ thống Maxtreat E | x | x | x | |
2 | Phân tích chất lượng nước tháp test nhanh bởi VCE Group | x | x | x | x |
3 | Vệ sinh định kỳ dàn ngưng | x | x | x | |
4 | Lấy mẫu phân tích chất lượng nước tháp bởi đơn vị thứ 3 | x | x | x |
STT | Chỉ tiêu | Test nhanh
(01 tháng)
|
Trung tâm kiểm định (03 tháng) |
Giới hạn kiểm soát |
1 | pH Độ pH |
x | x | 7-9 |
2 | Turbidity Độ đục |
x | 20 ftu | |
3 | Bacteria Total Aerobic Plate Count Tổng số vi khuẩn hiếu khí |
x | 50,000 cfu/ml | |
4 | Total suspended solids Tổng lượng chất rắn không tan |
x | 25 ppm | |
5 | Total dissolved solids Tổng lượg chất rắn hòa tan |
x | x | 1,700 ppm |
6 | Conductivity Độ dẫn nhiệt |
x | x | 3000 µs/cm |
7 | Calcium hardness as CaCO3 Độ cứng canxi như là CaCO3 |
x | x | 600 ppm |
P/N: DVCW
P/N: DVBL